Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奥村一
一村 いっそん
làng, thị trấn
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一村一品運動 いっそんいっぴんうんどう
One Village One Product movement, OVOP, campaign to boost the countryside by promoting the special products of local areas
奥 おく
bên trong
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.