Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奥村愛
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
奥 おく
bên trong
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
奥妙 おうみょう おくたえ
bí mật
奥山 おくやま
vùng núi xa xôi; vùng sâu trong núi
奥庭 おくにわ
vườn bên trong; sân sau
奥旨 おうし おくむね
sự thật sâu; kiến thức sâu
内奥 ないおう
chỗ sâu, nơi tận cùng, nơi sâu thẳm (trong tâm hồn...)