Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奥村愛子
愛子 あいこ
trẻ em thân mến được yêu mến
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
愛し子 いとしご まなご
đứa trẻ đáng yêu, đứa con cưng
愛弟子 まなでし
học trò cưng; đệ tử ruột
愛玉子 あいぎょくし オーギョーチー アイギョクシ
Ficus pumila var. awkeotsang (variety of climbing fig)
村夫子 そんぷうし
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử