Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奥森皐月
皐月 さつき
Tháng (thứ) năm (của) lịch mặt trăng.
皐月鱒 さつきます サツキマス
sea-run variety of red-spotted masu trout (subspecies of cherry salmon, Oncorhynchus masou ishikawae), red-spotted masu salmon
森の奥 もりのおく
sâu trong rừng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
奥 おく
bên trong