Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
宋 そう
nhà Tống
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
宋朝 そうちょう
triều nhà Tống
宋詞 そうし そうことば
nghệ thuật thơ bài hát
南宋 なんそう
Triều đại Nam Tống