Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
努努 ゆめゆめ
certainly, absolutely
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
努 ゆめ
never, by no means
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
努力 どりょく
chí tâm
奥 おく
bên trong
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)