Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奥田香織
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
奥 おく
bên trong
香香 こうこう
dầm giấm những rau
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)