Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
畑 はたけ はた
ruộng
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
奥 おく
bên trong
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
典 のり てん
bộ luật