Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奥行き知覚 おくゆきちかく
sư nhận thức sâu, sự am hiểu sâu
奥行き表現 おくゆきひょうげん
depth cueing
奥行き表現モード おくゆきひょうげんモード
depth cue mode
奥行き表現定義表 おくゆきひょうげんていぎひょう
depth cue table
奥行 おくゆき
chiều sâu
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
奥行知覚 おくゆきちかく
nhận thức sâu sắc
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.