Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奥行き表現定義表
おくゆきひょうげんていぎひょう
depth cue table
奥行き表現 おくゆきひょうげん
depth cueing
奥行き表現モード おくゆきひょうげんモード
depth cue mode
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
表現主義 ひょうげんしゅぎ
chủ nghĩa biểu hiện
定数表現 ていすうひょうげん
literal constant
行列表現 ぎょうれつひょうげん
biểu diễn ma trận
ハッチ定義表 ハッチていぎひょう
bảng định nghĩa hatch
色定義表 いろていぎひょう
bảng màu
Đăng nhập để xem giải thích