Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハッチ定義表 ハッチていぎひょう
bảng định nghĩa hatch
パターン定義表 パターンていぎひょう
bảng định nghĩa mẫu
ビュー定義表 ビューていぎひょう
bảng định nghĩa hiển thị
色定義スプライン いろていぎスプライン
thanh màu
奥行き表現定義表 おくゆきひょうげんていぎひょう
depth cue table
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.