Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
駅逓 えきてい
sự giao hàng hoá; sự chuyển phát bưu kiện; dịch vụ bưu điện
奥行 おくゆき
chiều sâu
駅逓局 えきていきょく
bưu điện
奥行き おくゆき
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
奥行知覚 おくゆきちかく
nhận thức sâu sắc
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.