Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
都城 とじょう
thành phố
奥津城 おくつき
lăng mộ; mộ phần; mộ (theo đạo Shinto)
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
奥つ城所 おくつきどころ
graveyard, cemetery
城郭都市 じょうかくとし
thành kiên cố, thành có tường bao quanh
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
奥 おく
bên trong