Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奮起 ふんき
sự kích thích; sự khích động
奮起する ふんき ふんきする
hứng khởi
奮い起す ふるいおこす
lấy hết can đảm để...
奮起一番 ふんきいちばん
việc được truyền cảm hứng từ một điều gì đó
奮い起こす ふるいおこす
tập hợp (ví dụ: lòng can đảm)
湖 みずうみ こ
hồ.
勇気を奮い起こす ゆうきをふるいおこす
tập trung lại một có sự can đảm
奮う ふるう
cổ vũ; phấn chấn lên