物に成る
ものになる「VẬT THÀNH」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Để tỏ ra là thành công; để đi đến tốt

Bảng chia động từ của 物に成る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 物に成る/ものになるる |
Quá khứ (た) | 物に成った |
Phủ định (未然) | 物に成らない |
Lịch sự (丁寧) | 物に成ります |
te (て) | 物に成って |
Khả năng (可能) | 物に成れる |
Thụ động (受身) | 物に成られる |
Sai khiến (使役) | 物に成らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 物に成られる |
Điều kiện (条件) | 物に成れば |
Mệnh lệnh (命令) | 物に成れ |
Ý chí (意向) | 物に成ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 物に成るな |
物に成る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物に成る
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
物にする ものにする
lấy được; giành được; chiếm hữu