Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
乙女座 おとめざ
người mang mệnh Xử nữ
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
妻の座 つまのざ
tình trạng (của) cảnh làm vợ
仏の座 ほとけのざ ホトケノザ
Cây bạc hà
女の性 おんなのせい
những cách (của) phụ nữ
闇の女 やみのおんな
gái mại dâm