Các từ liên quan tới 女人平家 (テレビドラマ)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
平家 へいけ ひらや ひらか
nhà gỗ một tầng; boongalô
女人 にょにん
phụ nữ; nữ giới
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ