Các từ liên quan tới 女囚さそり 第41雑居房
雑居房 ざっきょぼう
phòng giam nhiều người, phòng giam chung
女囚 じょしゅう
tù nhân nữ; nữ tù nhân.
雑居 ざっきょ
chia sẻ sống những quý
女房 にょうぼう にょうぼ にゅうぼう
vợ
独居房 どっきょぼう
phòng giam đơn
姉さん女房 あねさんにょうぼう
người vợ hơn tuổi chồng
雑居地 ざっきょち
nơi cư ngụ hỗn tạp
雑居ビル ざっきょビル
xây dựng chứa đựng một số doanh nghiệp và những cửa hàng