Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 女子名人戦
名人戦 めいじんせん
người chuyên nghiệp đi (shogi) đợt giải vô địch (của) những người (bộ) chơi
女流名人 じょりゅうめいじん
Danh hiệu cao nhất dành cho nữ giới trong môn thi đấu trí tuệ (cờ tướng, cờ vây, cờ shogi...)
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
女人 にょにん
phụ nữ; nữ giới
女子 めこ メコ じょし おなご おみなご
cô gái