Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 女子挺身勤労令
女子挺身隊 じょしていしんたい
đội nữ tình nguyện (nhóm nữ công nhân trẻ được tổ chức trên lãnh thổ Nhật Bản trong Thế chiến thứ hai)
挺身 ていしん
sự tình nguyện
勤労 きんろう
cần cán
挺身隊 ていしんたい
đội tình nguyện.
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
勤労者 きんろうしゃ
công nhân
挺身する ていしんする
vươn mình.
勤労意欲 きんろういよく
ý chí làm việc