挺身隊
ていしんたい「ĐĨNH THÂN ĐỘI」
☆ Danh từ
Đội tình nguyện.

挺身隊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 挺身隊
女子挺身隊 じょしていしんたい
women's volunteer corps, groups of young female workers organized on Japanese territory during WWII
挺身 ていしん
sự tình nguyện
空挺隊 くうていたい
quân nhảy dù
挺進隊 ていしんたい
nhóm lại mà tiến lên (của) thân thể chính
空挺隊員 くうていたいいん
những lính nhảy dù
空挺部隊 くうていぶたい
đội bay
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
挺身する ていしんする
vươn mình.