Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 女将になります!
女将 おかみ じょしょう
bà chủ; bà chủ nhà; nữ tiếp viên; proprietress
若女将 わかおかみ
cô chủ ( nữ chủ nhân trẻ tuổi)
大女将 おおおかみ
senior proprietress (hostess) of a Japanese inn or restaurant
成りすます なりすます
mạo danh
成り済ます なりすます
đóng giả là, hoá trang là
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
将中に将たる しょうちゅうにしょうたる
để là một người lãnh đạo giữa những người lãnh đạo
鈴なりになる すずなりになる
mọc thành cụm