成りすます
なりすます
☆ Động từ nhóm 1 -su, tự động từ
Mạo danh

Bảng chia động từ của 成りすます
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 成りすます/なりすますす |
Quá khứ (た) | 成りすました |
Phủ định (未然) | 成りすまさない |
Lịch sự (丁寧) | 成りすまします |
te (て) | 成りすまして |
Khả năng (可能) | 成りすませる |
Thụ động (受身) | 成りすまされる |
Sai khiến (使役) | 成りすまさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 成りすます |
Điều kiện (条件) | 成りすませば |
Mệnh lệnh (命令) | 成りすませ |
Ý chí (意向) | 成りすまそう |
Cấm chỉ(禁止) | 成りすますな |
成りすます được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 成りすます
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
成り済ます なりすます
đóng giả là, hoá trang là
執り成す とりなす
can thiệp, giúp ai, xin giùm, nói giùm
取り成す とりなす
trung gian, trung gian hoà giải
織り成す おりなす
dệt lẫn với nhau, trộn lẫn với nhau; xen lẫn
成す なす
hoàn thành; làm xong
取り澄ます とりすます
thản nhiên, lãnh đạm
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)