Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジェンダー ジェンダー
giới tính
男女平等 だんじょびょうどう
cân bằng với quyền lợi cho cả hai giới tính; đẳng thức (của) những giới tính
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
帰省等 きせいとう
Về quê hoặc....
平等 びょうどう
bình đẳng
カナダ藻 カナダも
elodea canadensis (là một loài thực vật có hoa trong họ Hydrocharitaceae)
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
カナダ鶴 カナダづる
sếu đồi cát