Các từ liên quan tới 女性・ジェンダー平等省 (カナダ)
男女平等 だんじょびょうどう
cân bằng với quyền lợi cho cả hai giới tính; đẳng thức (của) những giới tính
ジェンダー ジェンダー
giới tính
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
帰省等 きせいとう
Về quê hoặc....
平等 びょうどう
bình đẳng
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
ジェンダーギャップ ジェンダー・ギャップ
khoảng cách giới
トランスジェンダー トランス・ジェンダー
người chuyển giới