Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
帰省等
きせいとう
Về quê hoặc....
帰省 きせい
sự về quê hương; sự về quê; sự về thăm quê; về quê hương; về quê; về thăm quê
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
帰省ラッシュ きせいラッシュ
đợt cao điểm về quê
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
帰省する きせいする
về quê hương; về quê; về thăm quê
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
等等 などなど
Vân vân.
省 しょう
bộ
「QUY TỈNH ĐẲNG」
Đăng nhập để xem giải thích