Các từ liên quan tới 女性専用キャッシング
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
キャッシング キャッシング
thanh toán tiền mặt
女性専用車両 じょせいせんようしゃりょう
Toa tàu chỉ dành cho phụ nữ
女子専用 じょしせんよう
chuyên dùng cho nữ
女性用 じょせいよう
cho sự sử dụng bởi phụ nữ
ディスクキャッシング ディスク・キャッシング
đệm đĩa
女性活用 じょせいかつよう
việc thúc đẩy vai trò của phụ nữ; việc phát huy vai trò của phụ nữ
専用 せんよう
chuyên dụng