女性用
じょせいよう「NỮ TÍNH DỤNG」
☆ Danh từ
Cho sự sử dụng bởi phụ nữ

女性用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 女性用
女性用衛生用品 じょせーよーえーせーよーひん
sản phẩm vệ sinh phụ nữ
女性活用 じょせいかつよう
việc thúc đẩy vai trò của phụ nữ; việc phát huy vai trò của phụ nữ
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
女性性 じょせいせい
tính nữ; nữ tính
女性 じょせい にょしょう
gái
女性専用車両 じょせいせんようしゃりょう
Toa tàu chỉ dành cho phụ nữ
女性性器 じょせいせいき
cơ quan sinh dục nữ
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt