女性専用車両
じょせいせんようしゃりょう
☆ Danh từ
Toa tàu chỉ dành cho phụ nữ

女性専用車両 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 女性専用車両
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
専用車 せんようしゃ
xe chuyên dụng.
女子専用 じょしせんよう
chuyên dùng cho nữ
女性用 じょせいよう
cho sự sử dụng bởi phụ nữ
両玉 両玉
Cơi túi đôi
小型専用車 こがたせんようしゃ
xe díp.
車種専用アクセサリー しゃしゅせんようアクセサリー
phụ kiện chuyên dụng cho từng loại xe
車種専用ケーブル しゃしゅせんようケーブル
dây cáp chuyên dụng cho từng loại xe