Các từ liên quan tới 女捜査官グレイス 〜 天使の保護観察中
保護観察 ほごかんさつ
quản chế
保護観察所 ほごかんさつじょ
cơ quan quản chế (cơ quan thực hiện việc giám sát và hỗ trợ cho những người đã phạm tội để họ có thể tái hòa nhập vào xã hội)
捜査官 そうさかん
điều tra viên
警察捜査 けいさつそうさ
sự khảo sát cảnh sát
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
空中査察 くうちゅうささつ
kiểm soát trên không
守護天使 しゅごてんし
thần hộ mệnh