空中査察
くうちゅうささつ「KHÔNG TRUNG TRA SÁT」
☆ Danh từ
Kiểm soát trên không

空中査察 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空中査察
査察 ささつ
sự điều tra.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
査察する ささつ ささつする
thanh tra
武器査察 ぶきささつ
kiểm tra những vũ khí
警察捜査 けいさつそうさ
sự khảo sát cảnh sát
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu