保護観察
ほごかんさつ「BẢO HỘ QUAN SÁT」
☆ Danh từ
Quản chế

保護観察 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保護観察
保護観察所 ほごかんさつじょ
cơ quan quản chế (cơ quan thực hiện việc giám sát và hỗ trợ cho những người đã phạm tội để họ có thể tái hòa nhập vào xã hội)
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
観察 かんさつ
sự quan sát; quan sát; sự theo dõi; theo dõi; sự theo sát; theo sát
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
観護 かんご
điều dưỡng (quan sát và bảo vệ tình trạng thể chất và tinh thần)
観察者 かんさつしゃ
người theo dõi, người quan sát
観察版 かんさつばん
bản nhận xét.