Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新人賞 しんじんしょう
tặng thưởng năm, giải thưởng năm
女流名人 じょりゅうめいじん
female professional, mistress (in a field)
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
女流 じょりゅう
phụ nữ, nữ giới
女人 にょにん
phụ nữ; nữ giới
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.