Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 女流新人賞
新人賞 しんじんしょう
tặng thưởng năm, giải thưởng năm
女流名人 じょりゅうめいじん
Danh hiệu cao nhất dành cho nữ giới trong môn thi đấu trí tuệ (cờ tướng, cờ vây, cờ shogi...)
女流 じょりゅう
phụ nữ, nữ giới
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
女人 にょにん
phụ nữ; nữ giới
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.