Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一番勝負 いちばんしょうぶ
Thắng thua chỉ quyết định một lần duy nhất
三番勝負 さんばんしょうぶ
three-game match, three-bout contest, a rubber (in a card game)
タイマン
one to one (battle, competition, etc.)
勝負 しょうぶ
sự thắng hay thua; cuộc thi đấu; hiệp.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
番長 ばんちょう
người lãnh đạo (của) một nhóm (của) những tội phạm tuổi trẻ
長女 ちょうじょ
chị hai
勝負俵 しょうぶだわら
kiện tạo thành cạnh của vòng