長女
ちょうじょ「TRƯỜNG NỮ」
Chị hai
☆ Danh từ
Con gái lớn; trưởng nữ
私
、
女
ばかり3
人姉妹
の
長女
だから
思
うんだけど、
一人
ぐらい
弟
がほしかったなあって。
Tôi là chị cả trong 3 chị em gái vì thế tôi thường tự hỏi sẽ như thế nào nếu tôi có một thằng em trai.
山田太郎・花子夫妻
に
長女
が
産
まれました。
名前
は
愛子
と
命名
されました。
Taro và Hanako Yamada rất vui mừng thông báo họ đã sinh con gái đầu lòng và đặt tên là Aiko. .

Từ trái nghĩa của 長女
長女 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長女
女校長 おんなこうちょう
nữ hiệu trưởng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
長長 ながなが
dài (lâu); ngoài kéo; chính dài (lâu)
女 じょ おんな おみな おうな うみな おな
phụ nữ; con gái; cô gái; đàn bà; nữ
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng