女盛り
おんなざかり「NỮ THỊNH」
☆ Danh từ
Thiếu nữ tuổi dậy thì; những năm tháng người phụ nữ đẹp rực rỡ nhất

Từ trái nghĩa của 女盛り
女盛り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 女盛り
女体盛り にょたいもり
practice of eating sushi or sashimi off an unclad woman's body
飯盛女 めしもりおんな
Meshimori onna (người phụ nữ phục vụ bữa ăn)
盛り さかり もり
đỉnh; thời kỳ đẹp nhất; thời kỳ nở rộ; thời kỳ đỉnh cao; thời hoàng kim
恋盛り こいざかり
Thời kỳ tương tư.
肉盛り にくもり
hàn đắp (thịt) vào (sử dụng trong ngành hàn)
デカ盛り デカもり
suất lớn
よ盛り よもり
lớp phủ han (cơ khí)
大盛り おおもり
khẩu phần ăn cá nhân loại lớn; suất ăn lớn