肉盛り
にくもり「NHỤC THỊNH」
Hàn đắp (thịt) vào (sử dụng trong ngành hàn)
ここに
肉盛
って、その
後研磨
に
持
って
行
ってください。
Hàn đắp (thịt) vào chỗ này, sau đó hãy mang đi.

肉盛り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肉盛り
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
盛り さかり もり
đỉnh; thời kỳ đẹp nhất; thời kỳ nở rộ; thời kỳ đỉnh cao; thời hoàng kim
恋盛り こいざかり
Thời kỳ tương tư.
デカ盛り デカもり
suất lớn
水盛り みずもり みずざかり
(sử dụng một) mức
盛り花 もりばな せいか
ra hoa sự sắp đặt bên trong một xây dựng - lên trên là kiểu
上盛り うわもり うえざかり
thêm vào đỉnh; cái gì được đặt lên đỉnh
日盛り ひざかり
buổi trưa cao