恋盛り
こいざかり「LUYẾN THỊNH」
☆ Danh từ
Thời kỳ tương tư.

恋盛り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恋盛り
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
盛り さかり もり
đỉnh; thời kỳ đẹp nhất; thời kỳ nở rộ; thời kỳ đỉnh cao; thời hoàng kim
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
恋 こい
tình yêu
肉盛り にくもり
hàn đắp (thịt) vào (sử dụng trong ngành hàn)
デカ盛り デカもり
suất lớn
よ盛り よもり
lớp phủ han (cơ khí)
大盛り おおもり
khẩu phần ăn cá nhân loại lớn; suất ăn lớn