Các từ liên quan tới 女神座ATHENA
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
神座 しんざ
nơi cư ngụ của thần linh; nơi đặt đồ vật có linh hồn của thần linh; nơi có thần linh
女神 めがみ じょしん おんながみ いんしん おみながみ
nữ thần
乙女座 おとめざ
người mang mệnh Xử nữ
女神子 めみこ
nữ pháp sư trẻ
座骨神経 ざこつしんけい
dây thần kinh hông
春の女神 はるのめかみ
chúa xuân.
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành