Các từ liên quan tới 女賭博師鉄火場破り
賭博師 とばくし
thần bài
賭博場 とばくじょう
cái nhà trò cờ bạc ((sự) may rủi); chơi phòng; hang trò cờ bạc ((sự) may rủi)
賭博 とばく
sự đánh bạc; cờ bạc
鉄火場 てっかば
phòng đánh bạc.
賭場 とば
sòng bạc
鉄火 てっか
trò cờ bạc
道場破り どうじょうやぶり
thách thức (kẻ) khác huấn luyện nhóm và đánh thắng mỗi thành viên
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.