Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 女賭場荒し
賭場 とば
sòng bạc
賭博場 とばくじょう
cái nhà trò cờ bạc ((sự) may rủi); chơi phòng; hang trò cờ bạc ((sự) may rủi)
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
矢場女 やばおんな
prostitute in a brothel disguised as an archery range
賭 と
sự đánh cược, sự đánh bạc
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.