Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
言えてる いえてる
biết ngay mà!
何だって なんだって
Cái gì?
先だって せんだって さきだって
gần đây; vài ngày trước
何時だって いつだって なんじだって
luôn luôn; vào bất kỳ thời gian nào
下って くだって
humble conjunction used when referring to oneself in a letter to one's superior
って言う っていう
ý là
と言って といって
tuy nhiên; tuy thế; song.
言ったって いったって
nói gì đi chăng nữa