Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
好きずき
すきずき
ý thích
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
好き ずき すき
sự thích; yêu; quý; mến.
いたずら好き いたずらずき
tinh nghịch
客好き きゃくずき
lòng mến khách
好き好む すきこのむ
làm theo ý thích; thích thú; ưa thích
出好き でずき ですき
Người hay đi chơi; người thích rong chơi.
本好き ほんずき
người yêu thích sách
人好き ひとずき
sự lôi cuốn; sự quyến rũ; tính dễ mến
「HẢO」
Đăng nhập để xem giải thích