Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 好きと言えなくて
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
と言えなくもない といえなくもない
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">Có thể nói là......</span>
例えて言うと たとえていうと
nói theo nghĩa bóng, nói một cách ẩn dụ
と言える といえる
điều đó có thể nói rằng; nó có thể nói rằng.
と言えば といえば
nói về; đề cập đến.
とは言え とはいえ
dù, mặc dù, dù vậy
と言えど といえど
be (that) as it may, having said that
好きな すきな
thích.