Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
好きな すきな
thích.
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
甘いもの好き あまいものずき
sự yêu thích đồ ngọt
泣き笑い なきわらい
vừa khóc vừa cười
好き ずき すき
sự thích; yêu; quý; mến.
好き好む すきこのむ
làm theo ý thích; thích thú; ưa thích
大好きな だいすきな
ham
客好きな きゃくすきな
mến khách.