好む
このむ「HẢO」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Thích; thích hơn; yêu thích
過度
に
好
む
Thích quá mức
〜を
両方
とも
同
じくらいの
割合
で
好
む
Thích hai cái ngang nhau
〜をひどく
好
む
Rất thích làm gì

Từ đồng nghĩa của 好む
verb
Từ trái nghĩa của 好む
Bảng chia động từ của 好む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 好む/このむむ |
Quá khứ (た) | 好んだ |
Phủ định (未然) | 好まない |
Lịch sự (丁寧) | 好みます |
te (て) | 好んで |
Khả năng (可能) | 好める |
Thụ động (受身) | 好まれる |
Sai khiến (使役) | 好ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 好む |
Điều kiện (条件) | 好めば |
Mệnh lệnh (命令) | 好め |
Ý chí (意向) | 好もう |
Cấm chỉ(禁止) | 好むな |
好まれる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 好まれる
好む
このむ
thích
好まれる
このまれる
yêu thích
Các từ liên quan tới 好まれる
好き好む すきこのむ
làm theo ý thích; thích thú; ưa thích
事を好む ことをこのむ
gây rắc rối, gây mất trật tự
暮らしを好む くらしをこのむ
yêu đời.
英雄色を好む えいゆういろをこのむ
Anh hùng ko qua được ải mỹ nhân
人の好む所となる ひとのこのむところとなる
được thích nhiều người yêu thích
好むと好まざるとにかかわらず このむとこのまざるとにかかわらず
ai thích nó hay không
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.