Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 好中球増多
好中球 こうちゅうきゅう
bạch cầu trung tính
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
好酸球増加症 こーさんきゅーぞーかしょー
tăng bạch cầu ái toan
好中球浸潤 こーちゅーきゅーしんじゅん
xâm nhập bạch cầu trung tính
好球 こうきゅう
quả bóng tốt
肺好酸球増加症 はいこーさんきゅーぞーかしょー
bệnh phổi tăng bạch cầu ái toan
好中球減少症 こうちゅうきゅうげんしょうしょう
giảm bạch cầu trung tính
好中球活性化 こうちゅうきゅうかっせいか
hoạt hóa bạch cầu trung tính