好球
こうきゅう「HẢO CẦU」
☆ Danh từ
Quả bóng tốt

好球 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好球
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
好酸球 こうさんきゅう
eosinophil (Bạch cầu ưa axit)
好中球 こうちゅうきゅう
bạch cầu trung tính
好酸球ペルオキシダーゼ こうさんきゅうペルオキシダーゼ
eosinophil peroxidase (một loại enzyme được tìm thấy trong bạch cầu hạt eosinophil, tế bào miễn dịch bẩm sinh của người và động vật có vú)
好塩基球 こうえんききゅう
bạch cầu ưa kiềm
好中球浸潤 こーちゅーきゅーしんじゅん
xâm nhập bạch cầu trung tính
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
好酸球増加症 こーさんきゅーぞーかしょー
tăng bạch cầu ái toan