Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
人好し ひとよし
đáng tin cậy
好人物 こうじんぶつ
người tốt; người có tư cách tốt; nhân vật chính diện
好い人 よいひと
người tốt
人好き ひとずき
sự lôi cuốn; sự quyến rũ; tính dễ mến
好好爺 こうこうや
cụ già vui vẻ tốt bụng
好 こう
good