好例
こうれい「HẢO LỆ」
☆ Danh từ
Ví dụ tốt

Từ đồng nghĩa của 好例
noun
Từ trái nghĩa của 好例
好例 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好例
例 ためし れい
thí dụ
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
正比例 / 比例 せいひれい / ひれい
direct proportion
例数 れいすう
số (của) những trường hợp
例式 れいしき
phép xã giao, nghi lễ, nghi thức
症例 しょうれい
trường hợp
例規 れいき
thiết lập quy tắc