好古
こうこ「HẢO CỔ」
☆ Danh từ
Sự thích đồ cổ

好古 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好古
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
好好爺 こうこうや
cụ già vui vẻ tốt bụng
好 こう
good
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
好き好む すきこのむ
làm theo ý thích; thích thú; ưa thích
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past